Trang chủ000408 • SHE
add
Zangge Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,94 ¥ - 36,60 ¥
Phạm vi một năm
21,40 ¥ - 37,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,53 T CNY
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,15 Tr | -10,12% |
Chi phí hoạt động | 98,10 Tr | 2,58% |
Thu nhập ròng | 747,25 Tr | 41,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 135,33 | 57,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,27 Tr | -6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -24,23% |
Tổng tài sản | 15,81 T | 10,84% |
Tổng nợ | 1,36 T | 102,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 747,25 Tr | 41,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,04 Tr | 143,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,23 Tr | 18.880,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,99 Tr | -2.716,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,53 Tr | 132,83% |
Dòng tiền tự do | -11,07 Tr | 97,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
1.775