Trang chủ000409 • SHE
add
Yunding Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,97 ¥ - 10,62 ¥
Phạm vi một năm
5,91 ¥ - 11,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CNY
Số lượng trung bình
29,76 Tr
Tỷ số P/E
63,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,34 Tr | -20,16% |
Chi phí hoạt động | 61,62 Tr | -18,03% |
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 139,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 199,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,19 Tr | -71,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,11 Tr | 17,51% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -0,68% |
Tổng nợ | 739,09 Tr | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 139,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,87 Tr | -201,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,69 Tr | -423,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,55 Tr | -239,14% |
Dòng tiền tự do | -72,48 Tr | -1.198,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
1.108