Trang chủ000411 • SHE
add
Zhejiang Int'l Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,53 ¥ - 10,97 ¥
Phạm vi một năm
8,32 ¥ - 12,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
6,01 Tr
Tỷ số P/E
11,21
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 T | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 321,63 Tr | 3,51% |
Thu nhập ròng | 97,59 Tr | 11,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 8,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,37 Tr | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 11,17% |
Tổng tài sản | 16,36 T | 8,64% |
Tổng nợ | 11,35 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,59 Tr | 11,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -746,41 Tr | 32,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,20 Tr | -241,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,91 Tr | 147,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -846,29 Tr | 34,49% |
Dòng tiền tự do | -1,05 T | 22,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.924