Trang chủ000411 • SHE
add
Zhejiang Int'l Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,94 ¥ - 10,04 ¥
Phạm vi một năm
8,32 ¥ - 12,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,01 T | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 307,56 Tr | 6,45% |
Thu nhập ròng | 150,51 Tr | -28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -27,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,78 Tr | 1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -12,66% |
Tổng tài sản | 15,79 T | 4,18% |
Tổng nợ | 10,88 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,51 Tr | -28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 18,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,21 Tr | -3,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -583,85 Tr | -15,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 698,92 Tr | 23,51% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 40,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.924