Trang chủ000415 • SHE
add
Bohai Leasing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,65 ¥ - 3,80 ¥
Phạm vi một năm
1,80 ¥ - 5,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,36 T CNY
Số lượng trung bình
345,25 Tr
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,91 T | -7,52% |
Chi phí hoạt động | 25,14 Tr | -95,27% |
Thu nhập ròng | 873,77 Tr | 170,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | 192,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,67 T | 27,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,64 T | 22,07% |
Tổng tài sản | 267,94 T | 1,25% |
Tổng nợ | 221,43 T | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 873,77 Tr | 170,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,97 T | -0,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 T | -3,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,48 Tr | 81,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,38 T | 158,78% |
Dòng tiền tự do | -22,16 T | -200,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
574