Trang chủ000415 • SHE
add
Bohai Leasing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,71 ¥ - 2,77 ¥
Phạm vi một năm
1,80 ¥ - 3,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,95 T CNY
Số lượng trung bình
119,46 Tr
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,61 T | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 534,00 Tr | 36,36% |
Thu nhập ròng | 327,69 Tr | 16,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 8,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 T | -2,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 T | -11,79% |
Tổng tài sản | 268,55 T | 1,36% |
Tổng nợ | 221,16 T | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,69 Tr | 16,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,09 T | -7,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,31 T | -1.727,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 T | 131,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,01 Tr | -88,56% |
Dòng tiền tự do | 3,31 T | 129,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
574