Trang chủ000415 • SHE
add
Bohai Leasing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,83 ¥ - 3,03 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 5,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,18 T CNY
Số lượng trung bình
93,19 Tr
Tỷ số P/E
20,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,34 T | 27,40% |
Chi phí hoạt động | 783,85 Tr | 55,97% |
Thu nhập ròng | -686,23 Tr | -258,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,14 | -224,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 T | -12,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,57 T | 261,99% |
Tổng tài sản | 286,40 T | 9,50% |
Tổng nợ | 237,63 T | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -686,23 Tr | -258,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 T | 4,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,94 T | 207,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,10 T | 336,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,12 T | 11.839,54% |
Dòng tiền tự do | 9,01 T | 1.826,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
580