Trang chủ000417 • SHE
add
Hefei Department Store Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,83 ¥ - 6,22 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 7,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
41,31 Tr
Tỷ số P/E
21,58
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 383,63 Tr | -2,72% |
Thu nhập ròng | -18,14 Tr | -1.023,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | -915,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,12 Tr | 59,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 318,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -46,35% |
Tổng tài sản | 13,21 T | 0,47% |
Tổng nợ | 7,47 T | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,14 Tr | -1.023,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 650,60 Tr | 203,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,05 Tr | 12,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,40 Tr | 84,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 349,12 Tr | 203,47% |
Dòng tiền tự do | 414,26 Tr | 2,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
6.967