Trang chủ000419 • SHE
add
Changsha Tongcheng Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,31 ¥ - 5,48 ¥
Phạm vi một năm
3,92 ¥ - 6,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
20,76 Tr
Tỷ số P/E
19,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,40 Tr | 19,19% |
Chi phí hoạt động | 108,97 Tr | 14,59% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -64,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -70,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,19 Tr | 76,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 3,06% |
Tổng tài sản | 5,94 T | 10,36% |
Tổng nợ | 2,15 T | 13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -64,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,36 Tr | -244,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | -52,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,30 Tr | -32,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,60 Tr | -86,38% |
Dòng tiền tự do | 137,30 Tr | 196,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.216