Trang chủ000419 • SHE
add
Changsha Tongcheng Holdings Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,37 ¥ - 5,58 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 6,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
13,54 Tr
Tỷ số P/E
18,55
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,74 Tr | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 107,99 Tr | -16,30% |
Thu nhập ròng | 32,33 Tr | 95,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 92,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,94 Tr | 12,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -0,85% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 0,42% |
Tổng nợ | 1,77 T | -9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,33 Tr | 95,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,14 Tr | 59,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,39 Tr | -0,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,88 Tr | 6,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,65 Tr | 209,36% |
Dòng tiền tự do | 81,72 Tr | 49.035,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.322