Trang chủ000420 • SHE
add
Jilin Chemical Fibre Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,70 ¥ - 3,78 ¥
Phạm vi một năm
2,18 ¥ - 4,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 T CNY
Số lượng trung bình
106,21 Tr
Tỷ số P/E
230,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 81,72 Tr | 24,34% |
Thu nhập ròng | 21,90 Tr | 278,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | 282,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,25 Tr | 36,03% |
Tổng tài sản | 12,04 T | 10,97% |
Tổng nợ | 7,12 T | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,90 Tr | 278,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,87 Tr | -4,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,26 Tr | 4,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,26 Tr | -134,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,47 Tr | -684,63% |
Dòng tiền tự do | -192,09 Tr | 59,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
4.750