Trang chủ000421 • SHE
add
Nanjing Public Utilities Devlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,83 ¥ - 5,93 ¥
Phạm vi một năm
4,29 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
11,52 Tr
Tỷ số P/E
73,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 125,75% |
Chi phí hoạt động | 173,35 Tr | 13,35% |
Thu nhập ròng | 60,34 Tr | 153,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 123,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,83 Tr | 779,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -9,13% |
Tổng tài sản | 14,41 T | -8,04% |
Tổng nợ | 10,54 T | -11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,34 Tr | 153,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 866,85 Tr | 301,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -632,08 Tr | -383,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,71 Tr | -132,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,06 Tr | 174,13% |
Dòng tiền tự do | 745,43 Tr | 257,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.795