Trang chủ000422 • SHE
add
Hubei Yihua Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,58 ¥ - 11,15 ¥
Phạm vi một năm
9,69 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,89 T CNY
Số lượng trung bình
75,31 Tr
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 524,15 Tr | 98,44% |
Thu nhập ròng | -105,87 Tr | -267,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 | -262,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,24 Tr | -70,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | 9,11% |
Tổng tài sản | 26,71 T | 24,40% |
Tổng nợ | 17,93 T | 39,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,87 Tr | -267,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,68 Tr | -23,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | -185,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 T | 303,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,29 Tr | 95,25% |
Dòng tiền tự do | -980,28 Tr | -206,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
7.460