Trang chủ000423 • SHE
add
Dong-E-E-Jiao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,60 ¥ - 58,35 ¥
Phạm vi một năm
44,62 ¥ - 72,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,45 T CNY
Số lượng trung bình
7,61 Tr
Tỷ số P/E
23,99
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 25,38% |
Chi phí hoạt động | 784,26 Tr | 24,22% |
Thu nhập ròng | 413,57 Tr | 63,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,15 | 30,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 72,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,86 Tr | 41,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 T | 0,30% |
Tổng tài sản | 12,72 T | -3,57% |
Tổng nợ | 2,78 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,57 Tr | 63,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 519,25 Tr | -3,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -696,62 Tr | -730,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -736,50 Tr | -140.174,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -913,87 Tr | -302,61% |
Dòng tiền tự do | 296,37 Tr | -17,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
3.678