Trang chủ000426 • SHE
add
Inner Mongolia Xngy Slvr&Tn Mnng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,73 ¥ - 15,51 ¥
Phạm vi một năm
9,50 ¥ - 15,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,30 T CNY
Số lượng trung bình
41,56 Tr
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
JBDI
1,64%
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 50,37% |
Chi phí hoạt động | 151,39 Tr | 22,02% |
Thu nhập ròng | 374,36 Tr | 63,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,57 | 8,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,65 Tr | 46,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,06 Tr | -53,76% |
Tổng tài sản | 15,21 T | 34,05% |
Tổng nợ | 6,44 T | 41,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,36 Tr | 63,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 783,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | -646,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,91 Tr | -188,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -852,27 Tr | -408,05% |
Dòng tiền tự do | 1,84 T | 616,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.062