Trang chủ000429 • SHE
add
Guangdong Provincial Expressway Development Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
14,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,15 ¥ - 14,31 ¥
Phạm vi một năm
9,95 ¥ - 14,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,28 T CNY
Số lượng trung bình
7,84 Tr
Tỷ số P/E
16,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -6,63% |
Chi phí hoạt động | -290,02 Tr | -560,07% |
Thu nhập ròng | 657,48 Tr | 56,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,62 | 67,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 T | 1,49% |
Tổng tài sản | 23,43 T | 8,55% |
Tổng nợ | 9,45 T | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,48 Tr | 56,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | 73,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,92 Tr | -49,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -385,66 Tr | 5,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 659,21 Tr | 316,64% |
Dòng tiền tự do | -65,39 Tr | -156,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.994