Trang chủ000430 • KRX
add
Daewon Kangup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.800,00 ₩ - 3.895,00 ₩
Phạm vi một năm
3.715,00 ₩ - 6.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
241,49 T KRW
Số lượng trung bình
54,96 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,78 T | 34,99% |
Chi phí hoạt động | 20,64 T | 25,76% |
Thu nhập ròng | 7,53 T | -37,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -53,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,82 T | 19,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,66 T | 7,28% |
Tổng tài sản | 1,28 NT | 26,93% |
Tổng nợ | 591,70 T | 53,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,53 T | -37,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,38 T | 304,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,11 T | -410,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,44 T | -193,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,76 T | -945,32% |
Dòng tiền tự do | -19,11 T | -164,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1946
Trang web
Nhân viên
666