Trang chủ000440 • KOSDAQ
add
Joong Ang Enervis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.500,00 ₩ - 18.530,00 ₩
Phạm vi một năm
16.750,00 ₩ - 31.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,69 T KRW
Số lượng trung bình
110,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,26 T | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 1,46% |
Thu nhập ròng | 357,80 Tr | 61,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 61,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,16 Tr | -18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | -7,36% |
Tổng tài sản | 58,89 T | -4,18% |
Tổng nợ | 4,18 T | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,80 Tr | 61,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 752,09 Tr | 7,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,46 Tr | 127,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -885,49 Tr | -387,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,95 Tr | -112,96% |
Dòng tiền tự do | 514,23 Tr | 479,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
48