Trang chủ000480 • KRX
add
CR Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.110,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Phạm vi một năm
4.705,00 ₩ - 6.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
244,77 T KRW
Số lượng trung bình
13,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,69 T | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 28,26 T | -12,39% |
Thu nhập ròng | -9,43 T | -71,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 | -89,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,75 T | -116,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,79 T | 66,39% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | 4,68% |
Tổng nợ | 835,59 T | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,43 T | -71,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,64 T | 210,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,97 T | 229,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,63 T | -139,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,57 T | 403,38% |
Dòng tiền tự do | -13,29 T | 69,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
36