Trang chủ000498 • SHE
add
Shandong Hi Speed Road&Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,26 ¥ - 6,37 ¥
Phạm vi một năm
4,73 ¥ - 7,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 T CNY
Số lượng trung bình
23,90 Tr
Tỷ số P/E
5,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,18 T | -1,20% |
Chi phí hoạt động | 776,65 Tr | -12,23% |
Thu nhập ròng | 437,25 Tr | 52,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 54,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 T | -14,59% |
Tổng tài sản | 151,98 T | 20,61% |
Tổng nợ | 117,41 T | 19,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,25 Tr | 52,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 T | -51,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | -2,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 T | -16,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 T | -2.220,67% |
Dòng tiền tự do | -2,47 T | 17,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
29.889