Trang chủ000500 • KRX
add
Gaon Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
59.700,00 ₩ - 62.100,00 ₩
Phạm vi một năm
28.600,00 ₩ - 74.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
995,90 T KRW
Số lượng trung bình
103,01 N
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,27 T | 37,50% |
Chi phí hoạt động | 22,99 T | 13,10% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 125,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 117,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,84 T | 53,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,29 T | -15,29% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 30,07% |
Tổng nợ | 589,18 T | 25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 125,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,73 T | 19,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,00 Tr | -11,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 T | -91,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,30 T | -36,05% |
Dòng tiền tự do | -5,84 T | -261,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
419