Trang chủ000500 • KRX
add
Gaon Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.100,00 ₩ - 63.000,00 ₩
Phạm vi một năm
21.950,00 ₩ - 74.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
595,45 T KRW
Số lượng trung bình
240,71 N
Tỷ số P/E
21,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,69 T | -2,21% |
Chi phí hoạt động | 16,30 T | -13,64% |
Thu nhập ròng | 8,54 T | 49,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | 52,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,44 T | 38,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,93 T | 14,57% |
Tổng tài sản | 845,99 T | 5,28% |
Tổng nợ | 481,67 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,54 T | 49,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,02 T | 185,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 T | 25,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,39 T | -14,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,20 Tr | 99,84% |
Dòng tiền tự do | 23,17 T | 44,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
419