Trang chủ000500 • KRX
add
Gaon Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61.600,00 ₩ - 64.200,00 ₩
Phạm vi một năm
28.600,00 ₩ - 83.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT KRW
Số lượng trung bình
104,32 N
Tỷ số P/E
20,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,30 T | 58,96% |
Chi phí hoạt động | 30,53 T | 88,30% |
Thu nhập ròng | 15,34 T | 71,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 8,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,45 T | 84,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,77 T | 33,85% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 55,52% |
Tổng nợ | 877,81 T | 76,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,34 T | 71,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,21 T | -162,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,62 T | 399,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,51 T | 265,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,99 T | 627,77% |
Dòng tiền tự do | -119,85 T | -653,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
419