Trang chủ000501 • SHE
add
Wushang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,32 ¥ - 9,53 ¥
Phạm vi một năm
6,55 ¥ - 11,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T CNY
Số lượng trung bình
41,31 Tr
Tỷ số P/E
33,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 700,56 Tr | -1,32% |
Thu nhập ròng | 91,86 Tr | 1,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,34 Tr | 19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -12,45% |
Tổng tài sản | 30,39 T | -4,48% |
Tổng nợ | 19,41 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,86 Tr | 1,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,50 Tr | -52,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,69 Tr | -31,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -985,67 Tr | 3,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -694,86 Tr | -101,63% |
Dòng tiền tự do | 1,00 T | 20,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
8.007