Trang chủ000504 • SHE
add
Landfar Bio medicine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,06 ¥ - 10,46 ¥
Phạm vi một năm
5,26 ¥ - 12,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
13,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,09 Tr | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 26,15 Tr | -1,53% |
Thu nhập ròng | -17,92 N | -100,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | -100,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 180,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,27 Tr | 43,48% |
Tổng tài sản | 594,09 Tr | 9,57% |
Tổng nợ | 292,88 Tr | -36,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,92 N | -100,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,07 Tr | -54,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 Tr | -131,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,53 Tr | 139,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,20 Tr | 1.255,04% |
Dòng tiền tự do | -40,82 Tr | -160,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
396