Trang chủ000504 • SHE
add
Landfar Bio medicine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,33 ¥ - 8,84 ¥
Phạm vi một năm
5,26 ¥ - 12,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
16,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,35 Tr | -14,97% |
Chi phí hoạt động | 23,79 Tr | -1,72% |
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | 19,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,52 | 5,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,63 Tr | -195,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,99 Tr | 40,11% |
Tổng tài sản | 579,56 Tr | 5,25% |
Tổng nợ | 286,77 Tr | -39,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,62 Tr | 19,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 Tr | -62,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,70 Tr | 110,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,14 Tr | -484,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,09 Tr | -165,03% |
Dòng tiền tự do | 36,32 Tr | 143,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
396