Trang chủ000505 • SHE
add
Hainan Jingliang Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,59 ¥ - 6,86 ¥
Phạm vi một năm
4,75 ¥ - 7,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
13,18 Tr
Tỷ số P/E
95,65
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | 22,39% |
Chi phí hoạt động | 100,93 Tr | -17,79% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -25,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | -37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,25 Tr | 343,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -30,15% |
Tổng tài sản | 6,82 T | -7,25% |
Tổng nợ | 3,27 T | -15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -25,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,82 Tr | -97,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,69 Tr | 71,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,83 Tr | -49,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,61 Tr | -80,23% |
Dòng tiền tự do | -320,28 Tr | -14.007,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1988
Nhân viên
2.706