Trang chủ000505 • SHE
add
Hainan Jingliang Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,16 ¥ - 6,37 ¥
Phạm vi một năm
4,75 ¥ - 8,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
29,83 Tr
Tỷ số P/E
156,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | -49,71% |
Chi phí hoạt động | 108,98 Tr | 34,76% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -107,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | -114,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,63 Tr | -36,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 25,04% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 3,14% |
Tổng nợ | 3,19 T | 9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -107,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,78 Tr | 276,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,85 Tr | -42,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,07 Tr | 89,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,91 Tr | 174,10% |
Dòng tiền tự do | 583,61 Tr | 121,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1988
Nhân viên
2.422