Trang chủ000506 • SHE
add
Zhongrun Resources Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,31 ¥ - 3,53 ¥
Phạm vi một năm
0,89 ¥ - 6,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
33,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,01 Tr | -12,96% |
Chi phí hoạt động | 35,12 Tr | 32,07% |
Thu nhập ròng | -35,15 Tr | -122,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,76 | -125,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,79 Tr | -24,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 Tr | -34,82% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 3,32% |
Tổng nợ | 1,15 T | 21,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,15 Tr | -122,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,68 Tr | 59,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 Tr | -3.034,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 Tr | -25,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,39 Tr | -5,59% |
Dòng tiền tự do | 369,80 Tr | -53,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
1.220