Trang chủ000509 • SHE
add
Huasu Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,54 ¥ - 3,68 ¥
Phạm vi một năm
2,13 ¥ - 4,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
29,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,19 Tr | 38,49% |
Chi phí hoạt động | 17,24 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | -13,71 Tr | -209,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,39 | -123,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,16 Tr | -304,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,42 Tr | 58,94% |
Tổng tài sản | 748,77 Tr | 6,93% |
Tổng nợ | 551,32 Tr | 20,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,71 Tr | -209,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,35 Tr | -101,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 Tr | -212,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,39 Tr | 274,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,89 Tr | -174,45% |
Dòng tiền tự do | 12,43 Tr | -75,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1990
Nhân viên
278