Trang chủ000510 • SHE
add
Sichuan Xinjinlu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,91 ¥ - 4,01 ¥
Phạm vi một năm
2,63 ¥ - 5,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
34,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,59 Tr | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 75,95 Tr | -14,79% |
Thu nhập ròng | 23,99 Tr | 182,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 191,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,77 Tr | 427,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,32 Tr | 1,69% |
Tổng tài sản | 2,53 T | -2,78% |
Tổng nợ | 1,11 T | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 648,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,99 Tr | 182,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,70 Tr | 5,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 Tr | 66,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,46 Tr | -37,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | -109,74% |
Dòng tiền tự do | -183,45 Tr | -63,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.130