Trang chủ000513 • SHE
add
Livzon Pharmaceutical Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,59 ¥ - 34,87 ¥
Phạm vi một năm
32,94 ¥ - 44,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,83 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
15,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | -1,92% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -8,33% |
Thu nhập ròng | 636,71 Tr | 4,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,02 | 6,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 996,75 Tr | 1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,90 T | -2,96% |
Tổng tài sản | 24,49 T | -2,80% |
Tổng nợ | 9,11 T | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 894,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 636,71 Tr | 4,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 724,73 Tr | -21,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,75 Tr | 51,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,92 Tr | 25,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,63 Tr | 101,93% |
Dòng tiền tự do | 29,24 Tr | -89,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
9.067