Trang chủ000513 • SHE
add
Livzon Pharmaceutical Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,14 ¥ - 36,79 ¥
Phạm vi một năm
32,70 ¥ - 44,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,57 T CNY
Số lượng trung bình
5,24 Tr
Tỷ số P/E
16,64
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | -5,59% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -19,58% |
Thu nhập ròng | 501,76 Tr | 7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,92 | 13,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 32,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,81 T | 3,64% |
Tổng tài sản | 24,91 T | 0,44% |
Tổng nợ | 9,97 T | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 916,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,76 Tr | 7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 777,88 Tr | -21,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,15 Tr | -245,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | 18,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -757,00 Tr | -54,78% |
Dòng tiền tự do | -913,36 Tr | -15,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
8.920