Trang chủ000514 • SHE
add
Chongqing Yukaifa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,19 ¥ - 4,54 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 6,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
29,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,40 Tr | -91,39% |
Chi phí hoạt động | 60,33 Tr | -25,87% |
Thu nhập ròng | -68,33 Tr | -161,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,16 | -815,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,87 Tr | -113,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 757,56 Tr | 11,24% |
Tổng tài sản | 7,77 T | -3,59% |
Tổng nợ | 3,43 T | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,33 Tr | -161,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,23 Tr | -68,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,83 Tr | 98,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,56 Tr | -129,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,16 Tr | 73,09% |
Dòng tiền tự do | -42,72 Tr | 97,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
698