Trang chủ000514 • SHE
add
Chongqing Yukaifa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 ¥
Phạm vi một năm
2,50 ¥ - 5,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T CNY
Số lượng trung bình
47,02 Tr
Tỷ số P/E
58,20
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,30 Tr | -21,22% |
Chi phí hoạt động | 27,42 Tr | -2,07% |
Thu nhập ròng | -6,72 Tr | -143,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,38 | -155,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,01 Tr | -265,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 8,02% |
Tổng tài sản | 8,31 T | 8,23% |
Tổng nợ | 4,03 T | 13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,72 Tr | -143,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,31 Tr | 85,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,64 Tr | -346,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,07 Tr | 817,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,12 Tr | 374,01% |
Dòng tiền tự do | -614,51 Tr | -8,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
769