Trang chủ000514 • SHE
add
Chongqing Yukaifa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,57 ¥ - 4,88 ¥
Phạm vi một năm
2,50 ¥ - 6,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
68,47 Tr
Tỷ số P/E
59,20
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,41 Tr | 72,35% |
Chi phí hoạt động | 19,26 Tr | 13,11% |
Thu nhập ròng | -12,66 Tr | -2.361,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,36 | -1.320,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,16 Tr | 502,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,62 Tr | -25,58% |
Tổng tài sản | 7,90 T | 2,46% |
Tổng nợ | 3,63 T | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,66 Tr | -2.361,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 Tr | 104,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | -2.612,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -380,32 Tr | -898,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,87 Tr | -303,44% |
Dòng tiền tự do | 518,34 Tr | 0,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
769