Trang chủ000519 • SHE
add
North Industries Group Red Arrow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,80 ¥ - 16,48 ¥
Phạm vi một năm
11,14 ¥ - 18,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,14 T CNY
Số lượng trung bình
38,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -40,47% |
Chi phí hoạt động | 333,94 Tr | -14,36% |
Thu nhập ròng | -267,12 Tr | -142,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,44 | -172,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,36 Tr | -117,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | -2,45% |
Tổng tài sản | 16,07 T | 2,92% |
Tổng nợ | 5,73 T | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,12 Tr | -142,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 61,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,34 Tr | -27,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -381,78 Tr | -4.295,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 840,27 Tr | 15,25% |
Dòng tiền tự do | 1,69 T | 98,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
8.320