Trang chủ000520 • KRX
add
Samil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.800,00 ₩ - 13.450,00 ₩
Phạm vi một năm
6.030,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
278,91 T KRW
Số lượng trung bình
688,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,32 T | 3,28% |
Chi phí hoạt động | 19,72 T | 16,13% |
Thu nhập ròng | -676,17 Tr | -2,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -50,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20.890,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | -58,37% |
Tổng tài sản | 384,23 T | 0,27% |
Tổng nợ | 209,58 T | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -676,17 Tr | -2,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 627,43 Tr | 108,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 T | 85,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 T | -87,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 T | -73,91% |
Dòng tiền tự do | -66,17 Tr | 99,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
575