Trang chủ000520 • KRX
add
Samil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.400,00 ₩ - 13.000,00 ₩
Phạm vi một năm
7.800,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
269,85 T KRW
Số lượng trung bình
158,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,79 T | 14,40% |
Chi phí hoạt động | 23,40 T | 31,43% |
Thu nhập ròng | -3,56 T | -498,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,16 | -448,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,10 Tr | -91,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | 466,91% |
Tổng tài sản | 395,07 T | 6,58% |
Tổng nợ | 218,95 T | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 T | -498,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | -89,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | 72,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,91 Tr | 101,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 T | 113,12% |
Dòng tiền tự do | -2,92 T | 79,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
585