Trang chủ000520 • KRX
add
Samil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.750,00 ₩ - 17.360,00 ₩
Phạm vi một năm
5.690,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
364,99 T KRW
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,29 T | 12,03% |
Chi phí hoạt động | 20,03 T | 18,44% |
Thu nhập ròng | 350,31 Tr | -51,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -56,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | -22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 1,22% |
Tổng tài sản | 379,46 T | 1,90% |
Tổng nợ | 205,10 T | -14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,31 Tr | -51,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 T | 135,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,54 T | -1.556,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,68 T | 284,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,89 Tr | 127,60% |
Dòng tiền tự do | -279,98 Tr | 88,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
586