Trang chủ000520 • SHE
add
Phoenix Shipping Wuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,24 ¥ - 5,42 ¥
Phạm vi một năm
1,86 ¥ - 7,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T CNY
Số lượng trung bình
99,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,38 Tr | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | -40,04% |
Thu nhập ròng | -7,17 Tr | 12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 | 12,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,39 Tr | -162,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,62 Tr | -23,96% |
Tổng tài sản | 722,14 Tr | -3,12% |
Tổng nợ | 199,84 Tr | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,17 Tr | 12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,79 Tr | 1.324,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,69 Tr | -1.027,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,37 Tr | -530,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,73 Tr | 276,59% |
Dòng tiền tự do | 26,04 Tr | 210,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
124