Trang chủ000521 • SHE
add
Changhong Meiling Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
8,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ¥ - 8,60 ¥
Phạm vi một năm
5,45 ¥ - 12,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T CNY
Số lượng trung bình
45,46 Tr
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,81 T | 23,21% |
Chi phí hoạt động | 669,35 Tr | -10,91% |
Thu nhập ròng | 115,41 Tr | -17,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,90 Tr | -18,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,09 T | 7,84% |
Tổng tài sản | 22,63 T | 17,16% |
Tổng nợ | 16,21 T | 21,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,41 Tr | -17,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,20 Tr | -98,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,56 Tr | 28,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,83 Tr | -188,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,39 Tr | -156,92% |
Dòng tiền tự do | -490,74 Tr | -224,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
16.149