Trang chủ000525 • SHE
add
Nanjing Red Sun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,77 ¥ - 8,13 ¥
Phạm vi một năm
3,52 ¥ - 9,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 T CNY
Số lượng trung bình
61,96 Tr
Tỷ số P/E
25,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 847,73 Tr | 0,24% |
Chi phí hoạt động | 166,09 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | 29,26 Tr | 45,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 45,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,89 Tr | -28,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,53 Tr | -59,21% |
Tổng tài sản | 7,12 T | -27,70% |
Tổng nợ | 4,14 T | -52,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,26 Tr | 45,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,22 Tr | 31,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,52 Tr | 13,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,58 Tr | 159,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,50 Tr | 314,05% |
Dòng tiền tự do | 398,87 Tr | -19,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
2.920