Trang chủ000528 • SHE
add
LiuGong
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,89 ¥ - 10,07 ¥
Phạm vi một năm
9,02 ¥ - 13,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,09 T CNY
Số lượng trung bình
38,84 Tr
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,21 T | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 77,13% |
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | -84,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -86,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,22 Tr | -59,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 T | -19,87% |
Tổng tài sản | 47,91 T | 2,85% |
Tổng nợ | 28,79 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | -84,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,43 Tr | -85,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,21 Tr | 103,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,21 Tr | 112,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,31 Tr | -16,79% |
Dòng tiền tự do | 852,88 Tr | -47,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.009