Trang chủ000528 • SHE
add
LiuGong
Giá đóng cửa hôm trước
11,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,05 ¥ - 11,30 ¥
Phạm vi một năm
6,16 ¥ - 13,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,98 T CNY
Số lượng trung bình
28,31 Tr
Tỷ số P/E
16,93
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,80 T | 11,81% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 4,44% |
Thu nhập ròng | 337,09 Tr | 58,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | 42,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,09 Tr | 58,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 T | -18,41% |
Tổng tài sản | 47,01 T | 2,67% |
Tổng nợ | 27,96 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,09 Tr | 58,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,15 Tr | -119,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,73 Tr | -133,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -947,37 Tr | -515,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | -295,47% |
Dòng tiền tự do | -286,31 Tr | -370,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.000