Trang chủ000531 • SHE
add
Guangzhou Hengyun Enterprises Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,19 ¥ - 6,31 ¥
Phạm vi một năm
4,33 ¥ - 6,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T CNY
Số lượng trung bình
9,79 Tr
Tỷ số P/E
39,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,93 Tr | -26,11% |
Chi phí hoạt động | 112,89 Tr | -18,52% |
Thu nhập ròng | -17,05 Tr | -1.242,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 | -1.583,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,13 Tr | -6,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -57,46% |
Tổng tài sản | 18,96 T | -3,81% |
Tổng nợ | 11,71 T | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,05 Tr | -1.242,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,35 Tr | 103,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,77 Tr | 44,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,17 Tr | -119,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,59 Tr | -156,32% |
Dòng tiền tự do | 265,52 Tr | 253,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.072