Trang chủ000531 • SHE
add
Guangzhou Hengyun Enterprises Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,09 ¥ - 5,32 ¥
Phạm vi một năm
4,33 ¥ - 7,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T CNY
Số lượng trung bình
7,08 Tr
Tỷ số P/E
19,12
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 86,36 Tr | 9,94% |
Thu nhập ròng | 60,44 Tr | -11,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | -13,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,56 Tr | -19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 0,10% |
Tổng tài sản | 19,38 T | 7,97% |
Tổng nợ | 12,13 T | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,44 Tr | -11,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,98 Tr | 223,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,28 Tr | 70,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -212,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -12.599,21% |
Dòng tiền tự do | -331,36 Tr | 25,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.042