Trang chủ000533 • SHE
add
Guangdong Shunna Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,16 ¥ - 4,63 ¥
Phạm vi một năm
2,59 ¥ - 5,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
19,59 Tr
Tỷ số P/E
35,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 635,87 Tr | 10,25% |
Chi phí hoạt động | 84,37 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | 40,30 Tr | 47,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | 33,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,04 Tr | 20,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,81 Tr | 10,93% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 9,59% |
Tổng nợ | 1,87 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,30 Tr | 47,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,29 Tr | -70,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,22 Tr | 58,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,94 Tr | -224,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,97 Tr | -777,46% |
Dòng tiền tự do | -43,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
1.339