Trang chủ000533 • SHE
add
Guangdong Shunna Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,46 ¥ - 5,58 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 9,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
58,26 Tr
Tỷ số P/E
40,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,30 Tr | 33,73% |
Chi phí hoạt động | 89,98 Tr | 25,17% |
Thu nhập ròng | 22,76 Tr | 41,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,76 Tr | 17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,96 Tr | 21,27% |
Tổng tài sản | 2,97 T | 11,78% |
Tổng nợ | 1,94 T | 11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,76 Tr | 41,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,00 Tr | -35,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,60 Tr | -6,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,42 Tr | 103,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,16 Tr | 67,89% |
Dòng tiền tự do | 98,57 Tr | -49,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
1.472