Trang chủ000536 • SHE
add
Hua Ying Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,25 ¥ - 4,38 ¥
Phạm vi một năm
1,75 ¥ - 8,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 T CNY
Số lượng trung bình
80,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,97 Tr | -19,13% |
Chi phí hoạt động | 79,87 Tr | -7,65% |
Thu nhập ròng | -232,98 Tr | 9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,13 | -12,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,88 Tr | 125,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,56 Tr | -71,04% |
Tổng tài sản | 5,48 T | -24,32% |
Tổng nợ | 4,40 T | -12,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,98 Tr | 9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,44 Tr | -65,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,42 Tr | 24,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 Tr | -109,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,91 Tr | -110,58% |
Dòng tiền tự do | 41,24 Tr | 123,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.694