Trang chủ000537 • SHE
add
China Green Elctrcy Invnt of Tnjn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,61 ¥ - 8,86 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 11,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,39 T CNY
Số lượng trung bình
9,12 Tr
Tỷ số P/E
20,32
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 948,43 Tr | -9,15% |
Chi phí hoạt động | 97,09 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | 297,73 Tr | -7,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,39 | 2,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,17 Tr | -6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 T | 91,69% |
Tổng tài sản | 80,24 T | 106,02% |
Tổng nợ | 56,86 T | 173,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,73 Tr | -7,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,46 Tr | -38,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,19 T | -392,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,56 T | 1.866,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,38 Tr | 65,18% |
Dòng tiền tự do | -5,43 T | -235,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1986
Trang web
Nhân viên
983