Trang chủ000537 • SHE
add
China Green Elctrcy Invnt of Tnjn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,61 ¥ - 8,84 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 11,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,37 T CNY
Số lượng trung bình
14,25 Tr
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 916,13 Tr | 6,37% |
Chi phí hoạt động | -236,85 Tr | -266,01% |
Thu nhập ròng | 93,05 Tr | -16,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | -21,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,53 Tr | -75,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 151,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | -36,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,05 Tr | -16,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1986
Trang web
Nhân viên
983