Trang chủ000539 • SHE
add
Guangdong Electric Power Development Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,51 ¥ - 4,63 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 6,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,91 T CNY
Số lượng trung bình
37,31 Tr
Tỷ số P/E
25,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,64 T | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 10,27% |
Thu nhập ròng | -502,83 Tr | 33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,43 | 33,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | -17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,36 T | -6,51% |
Tổng tài sản | 175,15 T | 8,65% |
Tổng nợ | 139,19 T | 9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -502,83 Tr | 33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,50 Tr | -92,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,38 T | 50,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 T | -44,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 T | 43,77% |
Dòng tiền tự do | 1,69 T | 207,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
10.251