Trang chủ000543 • SHE
add
An Hui Wenergy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,45 ¥ - 7,69 ¥
Phạm vi một năm
6,65 ¥ - 9,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,59 T CNY
Số lượng trung bình
51,15 Tr
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,55 T | -1,33% |
Chi phí hoạt động | 122,29 Tr | -55,25% |
Thu nhập ròng | 480,94 Tr | 285,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 290,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 183,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 24,02% |
Tổng tài sản | 66,60 T | 9,93% |
Tổng nợ | 43,30 T | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,94 Tr | 285,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | -89,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 T | -291,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 T | 5.976,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,80 Tr | 38,24% |
Dòng tiền tự do | 174,52 Tr | 115,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
4.958