Trang chủ000544 • SHE
add
Central Plains Environment Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,80 ¥ - 8,97 ¥
Phạm vi một năm
5,60 ¥ - 10,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 T CNY
Số lượng trung bình
9,55 Tr
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -34,84% |
Chi phí hoạt động | 86,47 Tr | 84,08% |
Thu nhập ròng | 294,22 Tr | 23,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,10 | 89,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,72 Tr | -6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -49,76% |
Tổng tài sản | 39,11 T | 7,42% |
Tổng nợ | 28,38 T | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 974,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,22 Tr | 23,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,05 Tr | 12,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,40 Tr | 21,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,49 Tr | -81,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,95 Tr | -368,61% |
Dòng tiền tự do | -1,18 T | -157,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.434