Trang chủ000544 • SHE
add
Central Plains Environment Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,12 ¥ - 8,24 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 10,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T CNY
Số lượng trung bình
5,97 Tr
Tỷ số P/E
7,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -46,98% |
Chi phí hoạt động | 196,81 Tr | -40,24% |
Thu nhập ròng | 34,10 Tr | 44,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 170,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,37 Tr | 47,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -5,60% |
Tổng tài sản | 40,06 T | 8,78% |
Tổng nợ | 29,34 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 974,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,10 Tr | 44,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,19 Tr | 139,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,93 Tr | 36,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,18 Tr | 135,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,44 Tr | 104,73% |
Dòng tiền tự do | 144,46 Tr | 127,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.388