Trang chủ000545 • SHE
add
Gpro Titanium Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,56 ¥ - 2,78 ¥
Phạm vi một năm
1,55 ¥ - 3,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
70,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,41 Tr | -3,62% |
Chi phí hoạt động | 28,99 Tr | -32,34% |
Thu nhập ròng | -15,38 Tr | -13,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | -17,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,72 Tr | -7,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,82 Tr | -37,84% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -0,26% |
Tổng nợ | 1,63 T | 18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 986,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,38 Tr | -13,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,88 Tr | 43,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,18 Tr | 42,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,75 Tr | 2.045,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,23 Tr | 65,94% |
Dòng tiền tự do | -64,08 Tr | 57,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.149