Trang chủ000546 • SHE
add
Jinyuan EP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ¥ - 4,28 ¥
Phạm vi một năm
3,67 ¥ - 6,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
12,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | 72,03% |
Chi phí hoạt động | -76,20 Tr | -309,12% |
Thu nhập ròng | -76,67 Tr | 87,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,42 | 92,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,12 Tr | 451,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,91 Tr | -11,30% |
Tổng tài sản | 5,63 T | -25,78% |
Tổng nợ | 1,02 T | -63,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,67 Tr | 87,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,33 Tr | -1.369,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,20 Tr | -174,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,68 Tr | 71,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,69 Tr | -69,94% |
Dòng tiền tự do | 137,34 Tr | -37,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
565