Trang chủ000546 • SHE
add
Jinyuan EP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,87 ¥ - 4,96 ¥
Phạm vi một năm
3,67 ¥ - 6,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
25,36 Tr
Tỷ số P/E
117,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 84,59% |
Chi phí hoạt động | 28,18 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | 16,17 Tr | -29,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -61,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | -97,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,98 Tr | -41,63% |
Tổng tài sản | 5,73 T | -21,73% |
Tổng nợ | 1,12 T | -56,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 777,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,17 Tr | -29,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,90 Tr | -226,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,59 Tr | -107,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,09 Tr | 135,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,43 Tr | -41,18% |
Dòng tiền tự do | -118,16 Tr | -133,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
503