Trang chủ000547 • SHE
add
Addsino Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,12 ¥ - 8,52 ¥
Phạm vi một năm
5,48 ¥ - 9,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,00 T CNY
Số lượng trung bình
56,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,04 Tr | -20,84% |
Chi phí hoạt động | 226,50 Tr | -11,18% |
Thu nhập ròng | -194,27 Tr | 1,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,58 | -24,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,98 Tr | -10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 20,53% |
Tổng tài sản | 12,08 T | -12,95% |
Tổng nợ | 4,87 T | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,27 Tr | 1,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,52 Tr | 129,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,83 Tr | -392,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,85 Tr | -454,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,20 Tr | -26,14% |
Dòng tiền tự do | 321,95 Tr | 1.363,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.242