Trang chủ000547 • SHE
add
Addsino Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,23 ¥ - 7,50 ¥
Phạm vi một năm
5,52 ¥ - 9,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 T CNY
Số lượng trung bình
19,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,73 Tr | -33,09% |
Chi phí hoạt động | 230,60 Tr | -5,06% |
Thu nhập ròng | -181,05 Tr | -3,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,49 | -54,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,94 Tr | -24,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 5,22% |
Tổng tài sản | 11,13 T | -12,45% |
Tổng nợ | 5,32 T | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,05 Tr | -3,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,29 Tr | 50,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,69 Tr | -585,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,26 Tr | -76,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,34 Tr | -171,10% |
Dòng tiền tự do | 77,76 Tr | -10,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.594