Trang chủ000548 • SHE
add
Hunan Investment Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,95 ¥ - 5,01 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 7,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
11,25 Tr
Tỷ số P/E
37,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,98 Tr | -87,40% |
Chi phí hoạt động | 25,94 Tr | -79,45% |
Thu nhập ròng | -10,37 Tr | -112,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,87 | -201,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,97 Tr | -63,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6.881,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,05 Tr | 4,19% |
Tổng tài sản | 2,73 T | -9,06% |
Tổng nợ | 690,80 Tr | -30,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,37 Tr | -112,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,64 Tr | 173,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,83 Tr | -157,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,10 Tr | 93,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 Tr | 101,50% |
Dòng tiền tự do | 125,38 Tr | 90,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
716