Trang chủ000548 • SHE
add
Hunan Investment Group Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,04 ¥ - 6,39 ¥
Phạm vi một năm
3,38 ¥ - 6,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
15,09 Tr
Tỷ số P/E
18,49
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,49 Tr | 19,58% |
Chi phí hoạt động | 21,24 Tr | 181,05% |
Thu nhập ròng | 28,16 Tr | -9,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,75 | -24,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,17 Tr | -9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,63 Tr | -15,90% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -25,97% |
Tổng nợ | 720,14 Tr | -60,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,16 Tr | -9,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,11 Tr | 36,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | -577,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 Tr | 3,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,73 Tr | 29,21% |
Dòng tiền tự do | -14,66 Tr | 1,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
716