Trang chủ000548 • SHE
add
Hunan Investment Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,45 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 7,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
40,95
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,33 Tr | -51,80% |
Chi phí hoạt động | 23,99 Tr | -29,40% |
Thu nhập ròng | 19,79 Tr | -44,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,27 | 14,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,67 Tr | -33,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,22 Tr | -9,21% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -9,46% |
Tổng nợ | 508,40 Tr | -36,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,79 Tr | -44,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,08 Tr | -271,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | -33,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,88 Tr | -1.996,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,83 Tr | -416,36% |
Dòng tiền tự do | -88,34 Tr | -166,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
643