Trang chủ000551 • SHE
add
CREATE TECHNOLOGY & SCIENCE CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
11,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,38 ¥ - 11,75 ¥
Phạm vi một năm
8,25 ¥ - 15,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
9,31 Tr
Tỷ số P/E
18,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 835,65 Tr | -25,43% |
Chi phí hoạt động | 162,14 Tr | -16,77% |
Thu nhập ròng | 38,99 Tr | 113,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 186,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,01 Tr | -37,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 7,16% |
Tổng tài sản | 6,21 T | 0,78% |
Tổng nợ | 2,55 T | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,99 Tr | 113,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,11 Tr | 18,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,38 Tr | 92,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,89 Tr | -623,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,55 Tr | 1.019,05% |
Dòng tiền tự do | 346,51 Tr | 68,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.649