Trang chủ000551 • SHE
add
CREATE TECHNOLOGY & SCIENCE CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
12,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,29 ¥ - 12,83 ¥
Phạm vi một năm
6,41 ¥ - 15,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T CNY
Số lượng trung bình
24,49 Tr
Tỷ số P/E
22,04
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 143,70 Tr | -5,85% |
Thu nhập ròng | 66,58 Tr | 40,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 31,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,27 Tr | 52,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -5,05% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 0,27% |
Tổng nợ | 2,76 T | -9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,58 Tr | 40,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,17 Tr | 358,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,44 Tr | -328,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,91 Tr | -100,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,07 Tr | 40,12% |
Dòng tiền tự do | -15,48 Tr | 88,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.669