Trang chủ000551 • SHE
add
CREATE TECHNOLOGY & SCIENCE CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,11 ¥ - 12,32 ¥
Phạm vi một năm
6,94 ¥ - 12,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T CNY
Số lượng trung bình
14,10 Tr
Tỷ số P/E
18,39
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 899,53 Tr | -17,05% |
Chi phí hoạt động | 128,65 Tr | -8,85% |
Thu nhập ròng | 81,76 Tr | -0,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 19,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,68 Tr | 1,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 7,89% |
Tổng tài sản | 6,23 T | 1,51% |
Tổng nợ | 2,35 T | -13,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,76 Tr | -0,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,84 Tr | 613,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,13 Tr | -291,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,32 Tr | -199,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,99 Tr | 9,72% |
Dòng tiền tự do | 120,74 Tr | 322,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.649