Trang chủ000552 • SHE
add
Gansu Energy Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,41 ¥ - 2,46 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 3,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,00 T CNY
Số lượng trung bình
29,90 Tr
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | -32,13% |
Chi phí hoạt động | 343,14 Tr | -9,71% |
Thu nhập ròng | 51,06 Tr | -90,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -85,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,65 Tr | -60,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | -30,58% |
Tổng tài sản | 33,54 T | 6,94% |
Tổng nợ | 15,96 T | 12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,06 Tr | -90,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,98 Tr | 62,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 282,47 Tr | 179,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 688,94 Tr | 16,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 854,43 Tr | 1.253,22% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | 33,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
24.300