Trang chủ000553 • SHE
add
ADAMA Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,87 ¥ - 6,16 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 9,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,90 T CNY
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,96 T | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -16,22% |
Thu nhập ròng | -1,07 T | -89,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,37 | -92,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 252,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | -26,53% |
Tổng tài sản | 50,06 T | -9,65% |
Tổng nợ | 31,07 T | -7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 T | -89,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,40 Tr | -57,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,65 Tr | 62,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 T | 24,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,04 Tr | -28,72% |
Dòng tiền tự do | 2,27 T | 12,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
7.819