Trang chủ000554 • SHE
add
Sinopec Shandong Taishan Petrolum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,70 ¥ - 6,85 ¥
Phạm vi một năm
4,75 ¥ - 8,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
41,61 Tr
Tỷ số P/E
24,37
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,82 Tr | -4,76% |
Chi phí hoạt động | 68,31 Tr | 15,06% |
Thu nhập ròng | 52,97 Tr | 185,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 200,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,70 Tr | 127,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,84 Tr | 44,98% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 5,79% |
Tổng nợ | 655,02 Tr | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,97 Tr | 185,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,31 Tr | -61,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 Tr | 51,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | 67,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,08 Tr | -63,16% |
Dòng tiền tự do | 19,96 Tr | -87,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Nhân viên
1.080