Trang chủ000555 • SHE
add
Digital China Informatn Servc Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,84 ¥ - 14,63 ¥
Phạm vi một năm
7,87 ¥ - 15,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,89 T CNY
Số lượng trung bình
52,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 22,13% |
Chi phí hoạt động | 364,31 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | -92,94 Tr | -64,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,30 | -34,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,41 Tr | -43,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 99,86% |
Tổng tài sản | 13,51 T | 15,95% |
Tổng nợ | 7,88 T | 45,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,94 Tr | -64,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 T | -80,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,67 Tr | -154,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 T | 3.837,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,95 Tr | 61,91% |
Dòng tiền tự do | -2,58 T | -59,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
18.186