Trang chủ000555 • SHE
add
Digital China Informatn Servc Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,70 ¥ - 10,94 ¥
Phạm vi một năm
7,87 ¥ - 15,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 T CNY
Số lượng trung bình
47,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | -38,90% |
Chi phí hoạt động | 506,03 Tr | -13,36% |
Thu nhập ròng | -406,11 Tr | -437,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,22 | -652,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,89 Tr | -63,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -6,43% |
Tổng tài sản | 11,98 T | -6,52% |
Tổng nợ | 6,24 T | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -406,11 Tr | -437,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 836,01 Tr | -31,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 935,44 Tr | 6.776,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -574,80 Tr | -220,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | 15,66% |
Dòng tiền tự do | 829,23 Tr | -39,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
18.186