Trang chủ000557 • SHE
add
Ningxia Western Venture Industrial CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,66 ¥ - 5,91 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 7,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 T CNY
Số lượng trung bình
39,70 Tr
Tỷ số P/E
31,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,89 Tr | -29,99% |
Chi phí hoạt động | 14,78 Tr | -41,94% |
Thu nhập ròng | 68,06 Tr | -2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,68 | 38,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,48 Tr | -16,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | 7,93% |
Tổng tài sản | 6,62 T | 4,85% |
Tổng nợ | 542,41 Tr | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,06 Tr | -2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,98 Tr | 951,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,07 Tr | -816,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,91 Tr | 78,95% |
Dòng tiền tự do | -45,28 Tr | 70,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
1.092