Trang chủ000557 • SHE
add
Ningxia Western Venture Industrial CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,29 ¥
Phạm vi một năm
3,60 ¥ - 7,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T CNY
Số lượng trung bình
14,08 Tr
Tỷ số P/E
30,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,18 Tr | -3,03% |
Chi phí hoạt động | 18,38 Tr | 9,61% |
Thu nhập ròng | 65,76 Tr | -22,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,67 | -19,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,59 Tr | -20,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -3,08% |
Tổng tài sản | 6,81 T | 7,37% |
Tổng nợ | 625,02 Tr | 52,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,76 Tr | -22,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,05 Tr | -46,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,75 Tr | -295,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 Tr | 45,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,35 Tr | -108,12% |
Dòng tiền tự do | -153,75 Tr | -275,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
1.092