Trang chủ000559 • SHE
add
Wanxiang Qianchao Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,37 ¥ - 6,74 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 8,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,08 T CNY
Số lượng trung bình
67,10 Tr
Tỷ số P/E
22,62
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -10,92% |
Chi phí hoạt động | 269,38 Tr | -8,03% |
Thu nhập ròng | 227,28 Tr | 33,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,94 Tr | 29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | 37,10% |
Tổng tài sản | 22,32 T | 13,94% |
Tổng nợ | 13,01 T | 18,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,28 Tr | 33,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 444,80 Tr | 136,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,60 Tr | -641,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 691,02 Tr | 2.648,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 516,02% |
Dòng tiền tự do | -155,63 Tr | 44,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
8.926