Trang chủ000560 • SHE
add
5I5j Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,16 ¥ - 3,27 ¥
Phạm vi một năm
1,77 ¥ - 4,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T CNY
Số lượng trung bình
211,06 Tr
Tỷ số P/E
103,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | 25,00% |
Chi phí hoạt động | 442,17 Tr | -29,14% |
Thu nhập ròng | 64,93 Tr | 108,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 106,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,16 Tr | 140,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,93 Tr | 108,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | -8,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,91 T | -10,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,69 T | 20,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,29 Tr | 85,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
32.659